Có 2 kết quả:

脓包 nóng bāo ㄋㄨㄥˊ ㄅㄠ膿包 nóng bāo ㄋㄨㄥˊ ㄅㄠ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) pustule
(2) (fig.) worthless person
(3) a good-for-nothing
(4) useless weakling

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) pustule
(2) (fig.) worthless person
(3) a good-for-nothing
(4) useless weakling

Bình luận 0